Có 2 kết quả:

退讓 tuì ràng ㄊㄨㄟˋ ㄖㄤˋ退让 tuì ràng ㄊㄨㄟˋ ㄖㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to move aside
(2) to get out of the way
(3) to back down
(4) to concede

Từ điển Trung-Anh

(1) to move aside
(2) to get out of the way
(3) to back down
(4) to concede